Phạm vi đo: |
Tốc độ nhịp tim: 20 tới 300 nhịp/phút (bpm). Biên độ tín hiệu: +/-0.15 mV tới +/- 5 mV. |
Tốc độ nhịp tim: |
Phạm vi: 30 tới 250 nhịp/phút. Độ phân giải: 1 bpm |
Độ chính xác nhịp tim: |
+/- 1% trong dải 30 tới 250 bpm. |
Điện cực: |
Hỗ trợ: 3/4/5 điện cực (mặc định: 5 điện cực). Tùy chọn: 10 điện cực. |
Dạng sóng hiển thị: |
Hiển thị 2 đạo trình bầt kỳ trong số 7 đạo trình: I, II, III, aVR, aVL, aVF, V1. |
Ghi dữ liệu ra bộ nhớ trong hoặc thẻ nhớ: |
2 kênh sử dụng bộ nhớ trong: 30 giây, tại tốc độ lấy mẫu 500 Hz. 2 kênh sử dụng thẻ nhớ SD 8 Gbits: 120 giờ tại tốc độ lấy mẫu 500 Hz. Từ 3 tới 7 kênh (tùy chọn). |
Tần số lấy mẫu: |
Từ 500 Hz tới 2000 Hz, độ phân giải 16-bit (Từ 1000 Hz tới 2000 Hz: chỉ khi, không xử lý và hiển thị) |
Phạm vi tần số: |
0.05 Hz tới 150 Hz |
Độ phân giải số: |
0.32 μV (2.5V / 24-bit) |
Hiển thị thông tin phân tích ECG: |
Biên độ đoạn ST (mV). Các khoảng thời gian (ms): PR, QRS, ST, QT/QTc. Tốc độ nhịp tim (bpm) |
Giao tiếp: |
USB. Wifi (tùy chọn) |
Hiển thị trạng thái: |
Wifi, SD, Pin, tuột điện cực, khóa phím, lỗi mạch điện tử, ngày và giờ hiện hành, tỷ lệ tín hiệu (zoom), trạng thái ghi/dừng, số bản ghi hiện thời của bộ nhớ trong. |
Phần mềm quản lý thông tin bệnh nhân: |
Định danh, tuổi, giới tính, chiều cao, trọng lượng, huyết áp, loại thuốc điều trị, và các triệu chứng lâm sàng. |
Các phép đo cơ bản: |
Nhịp tim, RR, PR, QRS, QT, QTc, trục điện, SV1, RV5(6) |
Mã hỗ trợ chẩn đoán: |
120 kiểu (sử dụng 10 điện cực) |
Chỉ thị cảnh báo |
Cảnh báo sự sống. Cảnh báo thông thường. |
Hiển thị |
Kích thước màn hình: |
3.2 inches (400 x 240) |
Loại: |
Graphic LCD TFT |
Hiển thị: |
2 dạng sóng ECG Nhịp tim hiện thời Chỉ thị cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh. Âm thanh đồng bộ nhịp tim theo ECG. Báo sử dụng nguồn bằng đèn LED. |
Đặc điểm điện, cơ khí |
Trọng lượng: |
300g |
Kích thước: |
140.5 x 75 x 32.8 mm |
Nguồn điện cung cấp: |
|
Điện áp vào: |
5VDC (thông qua AC Adapter cổng USB) |
Pin sạc: |
Pin Li-Ion, 3.7V, 3000 mAh, thời gian hoạt động liên tục 24 giờ |
Công suất tiêu thụ tối đa: |
0.5 W |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ môi trường: |
0 - 40°C (32 - 104°F) |
Độ ẩm: |
5 - 95% ở 40°C (không đọng sương) |
Yêu cầu lưu trữ, bảo quản |
Nhiệt độ tối đa: |
70°C (158°F) ở độ ẩm 95% |
Nhiệt độ tối thiểu: |
-20°C (-40°F) ở độ ẩm 15% |
Pin: |
-20°C tới 60°C (-4°F tới 140°F) |
Tiêu chuẩn an toàn |
|
IEC 61601-1-1 TCVN 6916-1:2008; TCVN 7303-1:2003 TCVN 7303-2-25:2003 |
Cấu hình |
Máy chính và phụ kiện tiêu chuẩn. |